Có 1 kết quả:

苟安 gǒu ān ㄍㄡˇ ㄚㄋ

1/1

gǒu ān ㄍㄡˇ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 苟且偷安[gou3 qie3 tou1 an1]

Bình luận 0